Có 2 kết quả:
大件 dà jiàn ㄉㄚˋ ㄐㄧㄢˋ • 大建 dà jiàn ㄉㄚˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large
(2) bulky
(2) bulky
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar month of 30 days
(2) same as 大盡|大尽[da4 jin4]
(2) same as 大盡|大尽[da4 jin4]
Bình luận 0